lousy (adj) = bad , terrible : tồi tệ , kinh khủng
gigantic = very big : rất lớn , khổng lồ
marginal = small and not important : nhỏ bé, không đáng kể
intimidate (v) = make smb feel nervous : làm ai lo lắng
compatible = go well with : kết hợp với tốt , hòa hợp với
flee = run away / escape from : chạy trốn
elation = great happiness : hạnh phúc ngập tràn
repulsion = feeling of strong dislike : cảm giác rất ghét, ko ưa
Bài Đăng Mới Nhất
Một số cặp TỪ ĐỒNG NGHĨA trong tiếng anh
Tu vung,Tu vung theo chu de
2014-04-09T16:27:00-07:00
2014-04-09T16:27:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment