- deli counter --/ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/--- quầy bán thức ăn ngon
- aisle --/aɪl/-- - lối đi
- shopping cart --/ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ --- xe đẩy
- frozen foods --/ˈfrəʊ.zənfuːds/-- - thức ăn đông lạnh
- baked goods --/beɪkgʊdz/--: đồ khô (bánh ngọt, bánh...)
- receipt --/rɪˈsiːt/--: hóa đơn
- freezer --/ˈfriː.zəʳ/--: máy ướp lạnh
- bread --/bred/ --: bánh mỳ
- cash register --/kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/--: máy tính tiền
- dairy products --/ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/--: các sản phẩm từ sữa
- canned goods --/kændgʊdz/ --: đồ đóng hộp
- cashier --/kæʃˈɪəʳ/ --: thu ngân
- beverages --/ˈbev.ər.ɪdʒ/ --: đồ uống
- conveyor belt --/kənˈveɪ.əˌbelt/--: băng tải
Bài Đăng Mới Nhất
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ SIÊU THỊ
Tu vung,Tu vung theo chu de
2014-04-09T16:28:00-07:00
2014-04-09T16:28:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment