laugh >< cry --> cười >< khóc
clean >< dirty --> sạch >< dơ, bẩngood >< bad --> tốt >< xấuhappy >< sad --> vui vẻ >< buồn bãslow >< fast --> chậm >< mau, nhanhopen >< shut --> mở >< đónginside >< outside --> trong >< ngoàiunder >< above --> ở dưới >< trên cao
day >< night --> ngày >< đêmwide >< narrow --> rộng >< hẹpfront >< back --> trước >< sausmooth >< rough --> nhẵn nhụi >< xù xìhard-working >< lazy --> chăm chỉ >< lười biếngpull >< push --> kéo >< đẩyalive >< dead --> sống >< chếtbuy >< sell --> mua >< bánbuild >< destroy --> xây >< phábright >< dark --> sáng >< tốileft >< right --> trái >< phảideep >< shallow --> sâu >< nôngfull >< empty --> đầy >< rỗngfat >< thin --> béo, mập >< gầy, ốmbeautiful >< ugly --> đẹp >< xấu xístrong >< weak --> mạnh >< yếuold >< new --> cũ >< mớibrave >< coward --> dũng cảm >< nhút nhátbig >< small --> to >< nhỏrich >< poor --> giàu >< nghèostraight >< crooked --> thẳng >< quanh cothick >< thin --> dày >< mỏnglong >< short --> dài >< ngắnhot >< cold --> nóng >< lạnhwet >< dry --> ướt >< khô
Bài Đăng Mới Nhất
NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
Hoc theo tu,Tu vung,Tu vung theo chu de
2014-04-09T16:32:00-07:00
2014-04-09T16:32:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment