- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan- pessimistic: Bi quan- Rational: Có chừng mực, có lý trí- Reckless: Hấp Tấp- Sincere: Thành thật- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Understantding: hiểu biết- Wise: Thông thái uyên bác.- Clever: Khéo léo- Tacful: Lịch thiệp- Faithful: Chung thủy- Gentle: Nhẹ nhàng- Humorous: hài hước- Honest: trung thực- Loyal: Trung thành- Patient: Kiên nhẫn- open-minded: Khoáng đạt- Selfish: Ích kỷ- Hot-temper: Nóng tính- Cold: Lạnh lùng- Mad: điên, khùng- Aggressive: Xấu bụng- Unkind: Xấu bụng, không tốt- Unpleasant: Khó chịu- Cruel: ĐỘc ác- Gruff: Thô lỗ cục cằn- insolent: Láo xược- Haughty: Kiêu căng- Boast: Khoe khoang- Modest: Khiêm tốn- keen: Say mê- Headstrong: Cứng đầu- Naughty: nghịch ngợm
Bài Đăng Mới Nhất
TÍNH TỪ MÔ TẢ TÍNH CÁCH 1 NHÂN VẬT BẰNG TIẾNG ANH
Tu vung,Tu vung theo chu de
2014-04-09T16:31:00-07:00
2014-04-09T16:31:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment